1 |
orbit Ổ mắt. | Mép viền mắt (chim, sâu bọ). | Quỹ đạo. | Lĩnh vực hoạt động. | Đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo. | Đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ... ). [..]
|
2 |
orbit['ɔ:bit]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (giải phẫu) ổ mắt (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ) đường bay của một hành tinh, ngôi sao, mặt trăng... quanh một thiên thể khác; quỹ đạothe earth's orb [..]
|
3 |
orbit| orbit orbit (ôrʹbĭt) noun 1. a. The path of a celestial body or an artificial satellite as it revolves around another body. b. One complete revolution of such a body. 2. [..]
|
<< ordain | orb >> |