ordain nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ordain Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ordain mình
1
00
ordain
Định xếp sắp. | Ra lệnh; ban hành (luật), quy định. | : ''to observe what the laws '''ordain''''' — tuân theo những điều luật pháp qui định | Phong chức.