1 |
office['ɔfis]|danh từ chức vụhe has the office of chairman here ông ta giữ chức chủ tịch ở đâythe office of mayor chức thị trưởngto seek /accept /leave office as secretary-general tìm kiếm/nhận/rời khỏi chứ [..]
|
2 |
office| office office (ôʹfĭs, ŏfʹĭs) noun Abbr. off. 1. a. A place in which business, clerical, or professional activities are conducted. b. The administrative personnel, e [..]
|
3 |
officevăn phòng
|
4 |
officecơ quan, phòngaerological ~ phòng khí tượngairways weather ~ phòng khí tượng đường baydrawing ~ phòng vẽlocal forecast ~ phòng dự báo ở địa phương map-making ~ cơ quan lập bản đồ meteorological watch ~ phòng thông báo khí tượng
|
5 |
officeOffice /'ɔfis/ có nghĩa là: chức vụ, lễ nghi, một hoặc nhiều toà nhà kinh doanh, cơ quan, văn phòng (danh từ) Ví dụ 1: How far is it from here to your office? (Từ đây đến văn phòng của bạn là bao xa?) Ví dụ 2: My office isn't far, please follow me. (Văn phòng của tôi không xa, làm ơn đi theo tôi)
|
6 |
office Sự giúp đỡ. | : ''by the good offices of...'' — nhờ sự giúp đỡ của... | Nhiệm vụ. | Chức vụ. | : ''to take (enter upon) '''office''''' — nhận chức, nhậm chức | : ''to resign (leave) '''office'''' [..]
|
<< banlieue | offenseur >> |