1 |
oẻ Trĩu, cong xuống. | : ''Gánh nặng nên đòn gánh ỏe.''
|
2 |
oẻt. Trĩu, cong xuống: Gánh nặng nên đòn gánh ỏe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oẻ": . o o o o oe ò e ó ọ ọe òa oai oải oẻ more...-Những từ có chứa [..]
|
3 |
oẻt. Trĩu, cong xuống: Gánh nặng nên đòn gánh ỏe.
|
<< oặt | phanh >> |