1 |
oặt Cong xuống. | : ''Cành cây '''oặt''' đến tận mặt ao.''
|
2 |
oặtt. Cong xuống: Cành cây oặt đến tận mặt ao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oặt": . oát oắt oặt ót ồ ạt ớt. Những từ có chứa "oặt": . bước ngo [..]
|
3 |
oặtt. Cong xuống: Cành cây oặt đến tận mặt ao.
|
<< oắt | oẻ >> |