1 |
oán giận Căm giận, uất ức tột độ. | : '''''Oán giận''' kẻ ăn ở hai lòng.''
|
2 |
oán giậnđgt. Căm giận, uất ức tột độ: oán giận kẻ ăn ở hai lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oán giận". Những từ có chứa "oán giận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giả [..]
|
3 |
oán giậnđgt. Căm giận, uất ức tột độ: oán giận kẻ ăn ở hai lòng.
|
4 |
oán giậncăm giận và uất ức oán giận cảnh ngộ oán giận kẻ khủng bố bạo tàn
|
<< ong thợ | oán hận >> |