Ý nghĩa của từ oán giận là gì:
oán giận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oán giận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oán giận mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oán giận


Căm giận, uất ức tột độ. | : '''''Oán giận''' kẻ ăn ở hai lòng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oán giận


đgt. Căm giận, uất ức tột độ: oán giận kẻ ăn ở hai lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oán giận". Những từ có chứa "oán giận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giả [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oán giận


đgt. Căm giận, uất ức tột độ: oán giận kẻ ăn ở hai lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oán giận


căm giận và uất ức oán giận cảnh ngộ oán giận kẻ khủng bố bạo tàn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ong thợ oán hận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa