1 |
nhì Hai. | : ''Giải '''nhì'''.'' | : ''Thứ nhất cày nỏ, thứ '''nhì''' bỏ phân (tục ngữ).''
|
2 |
nhìd. (Thứ) hai. Giải nhì. Thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhì": . nha nhà nhả nhã nhá nhai nhài nhãi nhái nh [..]
|
3 |
nhìd. (Thứ) hai. Giải nhì. Thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tng.).
|
4 |
nhìở vị trí thứ hai, sau nhất đoạt giải nhì thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tng)
|
<< nhãn khoa | nhí >> |