Ý nghĩa của từ ngoa ngôn là gì:
ngoa ngôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngoa ngôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoa ngôn mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ngoa ngôn


Lời nói sai sự thật.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngoa ngôn


Lời nói sai sự thật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngoa ngôn


Lời nói sai sự thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoa ngôn". Những từ có chứa "ngoa ngôn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngoài ngoa ngoáy bìa ngoem ngoém nhà [..]
Nguồn: vdict.com





<< niềm tin ngoại xâm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa