Ý nghĩa của từ nghe đ là gì:
nghe đ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghe đ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghe đ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghe đ


nghe thấy nhiều người nói về một việc gì. | : '''''Nghe đồn''' anh sắp đi xa phải không?''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghe đ


Cg. Nghe nói. nghe thấy nhiều người nói về một việc gì: nghe đồn anh sắp đi xa phải không?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe đồn". Những từ có chứa "nghe đồn" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghe đ


Cg. Nghe nói. nghe thấy nhiều người nói về một việc gì: nghe đồn anh sắp đi xa phải không?
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nghe được phá dải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa