1 |
nghễu nghện Nói dáng ngồi ngất nghểu ở chỗ cao. | : '''''Nghễu nghện''' ngồi trên mình ngựa.''
|
2 |
nghễu nghệnNói dáng ngồi ngất nghểu ở chỗ cao: Nghễu nghện ngồi trên mình ngựa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghễu nghện". Những từ có chứa "nghễu nghện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
3 |
nghễu nghệnNói dáng ngồi ngất nghểu ở chỗ cao: Nghễu nghện ngồi trên mình ngựa.
|
4 |
nghễu nghệncó dáng vẻ hoặc ở vị trí cao, trông như vượt lên trên những gì ở xung quanh ngồi nghễu nghện trên lưng trâu
|
<< oăng oẳng | oát >> |