1 |
oang oang Nói giọng to và vang xa. | : ''Hát '''oang oang''' mất giấc ngủ người khác.''
|
2 |
oang oangph. Nói giọng to và vang xa: Hát oang oang mất giấc ngủ người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oang oang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oang oang": . oang oang oăng oẳnc. Những [..]
|
3 |
oang oangph. Nói giọng to và vang xa: Hát oang oang mất giấc ngủ người khác.
|
<< nhất tề | nhất đán >> |