1 |
ngăn trở Làm khó dễ cho công việc của người khác, cản sự tiến hành một công việc.
|
2 |
ngăn trởLàm khó dễ cho công việc của người khác, cản sự tiến hành một công việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn trở". Những từ có chứa "ngăn trở" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
3 |
ngăn trởLàm khó dễ cho công việc của người khác, cản sự tiến hành một công việc.
|
4 |
ngăn trởgây trở ngại, làm cho gặp khó khăn ngăn trở công việc của người khác Đồng nghĩa: cản trở
|
5 |
ngăn trởnigganhati (ni + gah + ṇhā), orundhati (ova + rudhi + ṃ +a), paripantha (nam), vibādhati (vi + badh + a)
|
<< ngăn cản | nối liền >> |