1 |
nối liền Làm cho không cách quãng.
|
2 |
nối liềnLàm cho không cách quãng.
|
3 |
nối liềnLàm cho không cách quãng.
|
4 |
nối liềnnối cho liền lại, cho liên tục, không còn cách biệt Nam Bắc nối liền một dải
|
5 |
nối liềnsamavāya (nam)
|
<< ngăn trở | ngũ ngôn >> |