Ý nghĩa của từ native là gì:
native nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ native. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa native mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

native


Nơi sinh. | : '''''native''' country; '''native''' place'' — nơi sinh, quê hương | Tự nhiên, bẩm sinh. | : '''''native''' ability'' — tài năng bẩm sinh, thiên tư | Địa phương; (thuộc) thổ dân. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

native


['neitiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) nơi sinhnative country ; native place nơi sinh, quê hương tự nhiên, bẩm sinhnative ability tài năng bẩm sinh, thiên tư (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

native


| native native (nāʹtĭv) adjective Abbr. nat. 1. Existing in or belonging to one by nature; innate: native ability. 2. Being such by birth or origin: a native Scot. 3. Being on [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

native


tự nhiên; (thuộc) địa phương, thổ dân, thổ sản ~ element yếu tố tự nhiên ~ giod vàng tự nhiên ~ metal kim loại tự nhiên ~ people thổ dân~ species loài bản địa, loài địa phương
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

native


Native là album phòng thu thứ ba của ban nhạc Mỹ OneRepublic. Nó được phát hành vào 22 tháng 3 2013 ở Đức và Ai-len, 25 tháng 3 trên toàn thế giới ngoại trừ Bắc Mỹ, và 26 tháng 3 ở Bắc Mỹ. Album ban đ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

native


dịch sang tiếng Việt là "Tự nhiên". Với hackintosh, bạn có thể hiểu là được hổ trợ mặc định của Mac OS X. Ở thuật ngữ này, nó thường liên quan đến phần cứng máy tính. Một số phần cứng được Apple chọn để cài đặt trong máy Mac sẽ được hổ trợ mặc định. Nếu máy bạn có các thiết bị phần cứng này thì khi cài Mac, Mac sẽ nhận ngay mà khô [..]
Nguồn: macintosh.vn





<< nationhood nativism >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa