Ý nghĩa của từ miệng tiếng là gì:
miệng tiếng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ miệng tiếng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa miệng tiếng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

miệng tiếng


Lời bàn bạc chê khen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

miệng tiếng


Lời bàn bạc chê khen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miệng tiếng". Những từ có chứa "miệng tiếng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng tiếp cận bước tiến tiếp ti [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

miệng tiếng


Lời bàn bạc chê khen.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

miệng tiếng


lời bàn tán, chê bai của người đời (nói khái quát) miệng tiếng của thiên hạ không sợ gì miệng tiếng Đồng nghĩa: điều tiếng, miệng thế [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quang hợp phần việc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa