1 |
phần việc Việc thuộc phận sự mình phải làm. | : '''''Phần việc''' của anh là khó nhất.''
|
2 |
phần việcViệc thuộc phận sự mình phải làm: Phần việc của anh là khó nhất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần việc". Những từ có chứa "phần việc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
3 |
phần việcViệc thuộc phận sự mình phải làm: Phần việc của anh là khó nhất.
|
<< miệng tiếng | mít-tinh >> |