Ý nghĩa của từ mần răng là gì:
mần răng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mần răng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mần răng mình

1

17 Thumbs up   8 Thumbs down

mần răng


Làm sao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

11 Thumbs up   8 Thumbs down

mần răng


(đph) ph. Làm sao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mần răng". Những từ có chứa "mần răng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sâu răng răng cưa nghiến răng cắn răng ră [..]
Nguồn: vdict.com

3

8 Thumbs up   9 Thumbs down

mần răng


(đph) ph. Làm sao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sau đây rực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa