known nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ known Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa known mình
1
00
known
Biết; hiểu biết. | : ''to know about something'' — biết về cái gì | : ''to know at least three languages'' — biết ít nhất ba thứ tiếng | : ''to know how to play chess'' — biết đánh cờ | Biết, nhậ [..]