Ý nghĩa của từ known là gì:
known nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ known Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa known mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

known


Biết; hiểu biết. | : ''to know about something'' — biết về cái gì | : ''to know at least three languages'' — biết ít nhất ba thứ tiếng | : ''to know how to play chess'' — biết đánh cờ | Biết, nhậ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< know lituus >>