Ý nghĩa của từ know là gì:
know nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ know. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa know mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

know


Biết; hiểu biết. | : ''to '''know''' about something'' — biết về cái gì | : ''to '''know''' at least three languages'' — biết ít nhất ba thứ tiếng | : ''to '''know''' how to play chess'' — biết đá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

know


1. Biết; hiểu biết
VD: to know at least three languages: biết ít nhất ba thứ tiếng
to know how to play chess: biết đánh cờ
2. Biết, nhận biết; phân biệt được
VD: to know somebody at once
nhận biết được ai ngay lập tức
to know one from another
phân biệt được cái này với cái khác
3. Biết, quen biết
VD: to know by name: biết tên
to get to know somebody
làm quen được với ai
4. ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về
5. Đã biết mùi, đã trải qua
VD: to know misery
đã trải qua cái cảnh nghèo khổ
6. (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)
VD: For reasons best known to oneself
Vì những lý do không thể hiểu nổi
to know how many beans make five
sắc sảo và nhạy bén trong cách ứng xử
Heaven/God knows
chỉ có trời mới biết được việc ấy!
not to know the first thing about sth
chẳng biết mô tê về cái gì
to know what's what
biết cách cư xử cho phải phép
7. Danh từ (thông tục)
To be in the know: biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết
ThuyNguyen - Ngày 02 tháng 8 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

know


Động từ: biết
Ví dụ 1: Tôi không biết cách để trang trí cây thông Noel, bạn có thể chỉ cho tôi được không? (I do not know how to decorate Christmas tree, can you show me the way to do that?)
Ví dụ 2: Bạn biết đường đi không? Vâng tôi biết. (Do you know the way to get there? Yeah I know.)
nghĩa là gì - Ngày 21 tháng 1 năm 2019

4

2 Thumbs up   7 Thumbs down

know


là động từ trong tiếng anh.
1. biết, có thông tin...
ví dụ Do you know his address?.
2.nhận ra, hiểu.
ví dụ As soon as I walked in the room I knew (that) something was wrong.
Minhthuy123 - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

5

2 Thumbs up   7 Thumbs down

know


[nou]|động từ knew; known|danh từ|Tất cảđộng từ knew ; known biết; hiểu biếtI'm not guessing - I know ! Tôi không đoán - Tôi biết!she doesn't know your address cô ấy không biết địa chỉ của các anhever [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< knew known >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa