1 |
knob Quả đám (ở cửa, tủ... ). | Bướu u, chỗ phồng. | Hòn, cục, viên (than, đường... ). | Gò, đồi nhỏ. | Đầu (biên); nút bấm, núm. | Cái đầu. | Mắc quả đấm (cửa). | Làm nút bấm, làm núm. | Làm s [..]
|
2 |
knob1.gò, đồi tròn 2.cửa sổ kiến tạo 3.bướu, u; cục, hòn (than)projecting ~ trụ núi lửa (không bị phá huỷ)
|
<< knight | knock >> |