1 |
khai báo Trình với chính quyền. | : '''''Khai báo''' hộ khẩu.''
|
2 |
khai báoTrình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai báo". Những từ có chứa "khai báo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khai khai thác côn [..]
|
3 |
khai báoTrình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.
|
4 |
khai báokhai với nhà chức trách những việc có liên quan đến mình hay những việc mình biết khai báo thành khẩn khai báo hộ khẩu (thành phần [..]
|
<< tạo thành | tạm ước >> |