Ý nghĩa của từ khai báo là gì:
khai báo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khai báo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khai báo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khai báo


Trình với chính quyền. | : '''''Khai báo''' hộ khẩu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khai báo


Trình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai báo". Những từ có chứa "khai báo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khai khai thác côn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khai báo


Trình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khai báo


khai với nhà chức trách những việc có liên quan đến mình hay những việc mình biết khai báo thành khẩn khai báo hộ khẩu (thành phần [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tạo thành tạm ước >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa