1 |
tạm ướcBản giao ước ký kết giữa hai bên để tạm thời hòa hoãn các cuộc xung đột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạm ước". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạm ước": . tam giác Tam Ngọc tạm ước [..]
|
2 |
tạm ướcBản giao ước ký kết giữa hai bên để tạm thời hòa hoãn các cuộc xung đột.
|
3 |
tạm ướcđiều ước tạm thời do hai hay nhiều nước kí kết với nhau để hoà hoãn xung đột, tạo điều kiện đi đến kí kết điều ước chính thức nhằm giải quyết toàn bộ sự tranh [..]
|
4 |
tạm ước Bản giao ước ký kết giữa hai bên để tạm thời hòa hoãn các cuộc xung đột.
|
<< khai báo | khai trương >> |