1 |
junction Sự nối liền, sự gặp nhau. | Mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường... ). | Ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau).
|
2 |
junction1.sự nối liền; mối nối 2.sự hợp lưu; nơi hợp lưu~ of veins sự hợp nhau của các mạch accordant ~ hợp lưu chỉnhdiscordant ~ sự hợp lưu không chỉnhhanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treoriver ~ điểm hợp dòng
|
<< jumpy | juncture >> |