1 |
irritate Làm phát cáu, chọc tức. | Kích thích. | Kích thích; làm tấy lên, làm rát (da... ). | Làm phát cáu, chọc tức. | Bác bỏ, làm cho mất giá trị.
|
2 |
irritate['iriteit]|ngoại động từ làm phát cáu, chọc tức (sinh vật học) kích thích (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< island | irrigate >> |