Ý nghĩa của từ irritate là gì:
irritate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ irritate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa irritate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

irritate


Làm phát cáu, chọc tức. | Kích thích. | Kích thích; làm tấy lên, làm rát (da... ). | Làm phát cáu, chọc tức. | Bác bỏ, làm cho mất giá trị.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

irritate


['iriteit]|ngoại động từ làm phát cáu, chọc tức (sinh vật học) kích thích (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< island irrigate >>