Ý nghĩa của từ island là gì:
island nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ island. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa island mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

island


đảo
Nguồn: lopngoaingu.com

2

5 Thumbs up   1 Thumbs down

island


đảo
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

island


| island island (īʹlənd) noun 1. Abbr. is., i., Is., I., isl. A land mass, especially one smaller than a continent, entirely surrounded by water. 2. Something resembling an island [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

island


Hòn đảo. | Cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường). | Đảo. | Biến thành hòn đảo. | Làm thành những hòn đảo ở. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

island


['ailənd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hòn đảo (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường) (giải phẫu) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

2 Thumbs up   1 Thumbs down

island


hòn đảo
Ẩn danh - Ngày 23 tháng 4 năm 2014

7

2 Thumbs up   1 Thumbs down

island


  • redirect Iceland
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    8

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    island


    Danh từ: hòn đảo (nơi tách biệt với vùng đất liền, được bao bọc xung quanh bởi biển). Có rất nhiều đảo lớn nhỏ trên thế giới. Trong đó, hòn đảo lớn nhất trên thế giới là Greenland, nằm gần Bắc Mỹ nhưng thuộc khu vực châu Âu. Đảo được tìm vào năm 986 sau Công Nguyên.
    nga - Ngày 12 tháng 12 năm 2018





    << isomerize irritate >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa