1 |
inhibiteur Ức chế. | : ''Nerf '''inhibiteur''''' — (giải phẫu) học dây thần kinh ức chế | : ''Gène '''inhibiteur''''' — (sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế | : ''Influence inhibitrice'' — (tâm lý học) ản [..]
|
<< inhibition | condition >> |