Ý nghĩa của từ inhibiteur là gì:
inhibiteur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ inhibiteur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inhibiteur mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inhibiteur


Ức chế. | : ''Nerf '''inhibiteur''''' — (giải phẫu) học dây thần kinh ức chế | : ''Gène '''inhibiteur''''' — (sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế | : ''Influence inhibitrice'' — (tâm lý học) ản [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< inhibition condition >>