Ý nghĩa của từ condition là gì:
condition nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ condition. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa condition mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

condition


Điều kiện. | : ''on (upon) '''condition''' that'' — với điều kiện là | Hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế. | : ''under the present conditions'' — trong hoàn cảnh hiện tại | : ''favourable conditions' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

condition


[kən'di∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ điều kiệnyou may shut the doors on (upon ) condition that nobody smokes in the room anh có thể đóng cửa với điều kiện không ai hút thuốc trong phòngyou m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

condition


| condition condition (kən-dĭshʹən) noun Abbr. cond. 1. A mode or state of being: "The Organization Man survives as a modern classic because it captures a permanent part of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

condition


Điều kiện - Control structure: Cấu trúc điều kiển (VD: vòng lặp, rẽ nhánh..)
Nguồn: phocaptinhoc.com (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

condition


Chi tiết Code block (Khối lệnh) Chi tiết Comment (Ghi chú, chú thích) Trong lập trình má [..]
Nguồn: vivicorp.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

condition


                                 hoàn cảnh; tình cảnh; tình thế, điều kiện
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< inhibiteur inhalation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa