inconsistant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ inconsistant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inconsistant mình
1
00
inconsistant
Không đặc. | : ''Crème '''inconsistante''''' — kem không đặc | Không chắc, không vững, lông bông. | : ''Caractère '''inconsistant''''' — tính lông bông