Ý nghĩa của từ inconsistant là gì:
inconsistant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ inconsistant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inconsistant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inconsistant


Không đặc. | : ''Crème '''inconsistante''''' — kem không đặc | Không chắc, không vững, lông bông. | : ''Caractère '''inconsistant''''' — tính lông bông
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< inconsidéré inconsolable >>