Ý nghĩa của từ hoa lệ là gì:
hoa lệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hoa lệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoa lệ mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

hoa lệ


t. (Cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy. Kinh thành hoa lệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa lệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoa lệ": . hoa lê hoa lệ hoa liễu hoa lợi [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

hoa lệ


Đẹp một cách lộng lẫy. | : ''Kinh thành '''hoa lệ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

hoa lệ


(cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy thành phố hoa lệ ngôn từ rất hoa lệ Đồng nghĩa: tráng lệ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

hoa lệ


Đẹp & hoành tráng lắm
phong - 00:00:00 UTC 9 tháng 4, 2014

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

hoa lệ


t. (Cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy. Kinh thành hoa lệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ho hen hoài niệm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa