1 |
hoàng hậu Vợ ở bậc cao nhất của nhà vua.
|
2 |
hoàng hậuVợ ở bậc cao nhất của nhà vua.
|
3 |
hoàng hậuVợ ở bậc cao nhất của nhà vua.
|
4 |
hoàng hậuvợ cả của vua.
|
5 |
hoàng hậumahesī (nữ), rājadevī (nữ), rājamahesī (nữ), devī (nữ), rājinī (nữ)
|
6 |
hoàng hậuHoàng hậu (chữ Hán: 皇后, tiếng Anh: Empress) là vợ chính của Hoàng đế, do Hoàng đế sắc phong.
|
<< tư sản mại bản | tư sản dân tộc >> |