Ý nghĩa của từ hiện trạng là gì:
hiện trạng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hiện trạng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hiện trạng mình

1

8 Thumbs up   7 Thumbs down

hiện trạng


tình trạng hiện nay hiện trạng, sức khoẻ của anh ta vẫn rất xấu kiểm tra hiện trạng máy móc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hiện trạng


Tình trạng hiện nay. | : '''''Hiện trạng''' xã hội.'' | : ''Kiểm tra '''hiện trạng''' máy móc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hiện trạng


d. Tình trạng hiện nay. Hiện trạng xã hội. Kiểm tra hiện trạng máy móc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện trạng". Những từ có chứa "hiện trạng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hiện trạng


d. Tình trạng hiện nay. Hiện trạng xã hội. Kiểm tra hiện trạng máy móc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hiển hách hiệp hội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa