Ý nghĩa của từ hiển hách là gì:
hiển hách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hiển hách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hiển hách mình

1

10 Thumbs up   6 Thumbs down

hiển hách


rực rỡ và lừng lẫy chiến công hiển hách uy quyền hiển hách
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

hiển hách


Rực rỡ và lừng lẫy. Chiến công hiển hách.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

hiển hách


t. Rực rỡ và lừng lẫy. Chiến công hiển hách.
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

hiển hách


t. Rực rỡ và lừng lẫy. Chiến công hiển hách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hiểm ác hiện trạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa