Ý nghĩa của từ hữu ái là gì:
hữu ái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hữu ái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hữu ái mình

1

24 Thumbs up   7 Thumbs down

hữu ái


Tình thân yêu giữa bè bạn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

15 Thumbs up   3 Thumbs down

hữu ái


Tình thân bạn bè
Anh - 00:00:00 UTC 1 tháng 10, 2015

3

18 Thumbs up   8 Thumbs down

hữu ái


Tình thân yêu giữa bè bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

14 Thumbs up   7 Thumbs down

hữu ái


Tình thân yêu giữa bè bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu ái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu ái": . hú hí hư hại hữu ái
Nguồn: vdict.com





<< rỉa ráy rỉa lông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa