Ý nghĩa của từ rỉa ráy là gì:
rỉa ráy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rỉa ráy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rỉa ráy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rỉa ráy


Cắn rứt, nhiếc móc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rỉa ráy


Cg. Rỉa rói. Cắn rứt, nhiếc móc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉa ráy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rỉa ráy": . rỉa ráy rửa ráy
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rỉa ráy


Cg. Rỉa rói. Cắn rứt, nhiếc móc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hữu xạ tự nhiên hương hữu ái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa