Ý nghĩa của từ hủy hoại là gì:
hủy hoại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hủy hoại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hủy hoại mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

hủy hoại


Làm cho suy yếu rồi hỏng. | : '''''Hủy hoại''' thân thể.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

hủy hoại


Làm cho suy yếu rồi hỏng : Hủy hoại thân thể.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hủy hoại


Làm cho suy yếu rồi hỏng : Hủy hoại thân thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủy hoại". Những từ có chứa "hủy hoại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoạt họa sinh [..]
Nguồn: vdict.com





<< tản văn tản cư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa