1 |
học vị Danh vị cấp cho một người đã tốt nghiệp một trường đại học, hoặc có trình độ cao hơn.
|
2 |
học vịDanh vị cấp cho một người đã tốt nghiệp một trường đại học, hoặc có trình độ cao hơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "học vị": . học vị học vụ [..]
|
3 |
học vịDanh vị cấp cho một người đã tốt nghiệp một trường đại học, hoặc có trình độ cao hơn.
|
4 |
học vịdanh vị cấp cho người có trình độ học vấn nhất định, đã trải qua và tốt nghiệp khoá học trên đại học nhận học vị thạc sĩ học vị tiến sĩ toán học [..]
|
5 |
học vịHọc vị là văn bằng do Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp cho người tốt nghiệp một cấp học nhất định. Từ thấp lên cao, học vị gồm:
Trong thi cử nho học thời phong kiến, thì có các học vị sau đây: [..]
|
<< học thuật | sát phạt >> |