1 |
hầm mỏ Vùng có chứa khoáng sản trong lòng đất đang được khai thác (nói khái quát).
|
2 |
hầm mỏd. Vùng có chứa khoáng sản trong lòng đất đang được khai thác (nói khái quát).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm mỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hầm mỏ": . ham mê ham muốn hâm mộ [..]
|
3 |
hầm mỏd. Vùng có chứa khoáng sản trong lòng đất đang được khai thác (nói khái quát).
|
4 |
hầm mỏkhu vực đang khai thác khoáng sản, ở sâu trong lòng đất.
|
<< hấp hối | hầu hạ >> |