Ý nghĩa của từ hưu bổng là gì:
hưu bổng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hưu bổng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hưu bổng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hưu bổng


Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hưu bổng


Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưu bổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hưu bổng": . hưu bổng hữu bang [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hưu bổng


Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< trưng mua trú binh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa