Ý nghĩa của từ húng chó là gì:
húng chó nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ húng chó. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa húng chó mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

húng chó


Húng quế (tên khoa học: Ocimum basilicum), còn gọi là rau quế, é quế, húng giổi, húng dổi, húng chó hay húng lợn là một loài rau thơm đa niên thuộc họ Hoa môi. Cây cao chừng 0,3m, lá rậm, xanh thẫm, m [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

húng chó


X. Húng dổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng chó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "húng chó": . Hàng Châu húng chó huống chi hương chức. Những từ có chứa "húng chó" in its definiti [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

húng chó


X. Húng dổi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hú h Hạ Cơ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa