1 |
hú h Gọi cho tỉnh lại một người chết ngất.
|
2 |
hú hGọi cho tỉnh lại một người chết ngất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hú hồn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hú hồn": . hàn huyên hạn hán hảo hán hân hoan ho hen hoa hiên hỏa hoạn hỏi [..]
|
3 |
hú hNh. Hú vía.
|
4 |
hú hGọi cho tỉnh lại một người chết ngất.
|
5 |
hú hNh. Hú vía.
|
6 |
hú h(Khẩu ngữ, Ít dùng) như hú vía sợ hú hồn hú, gọi cho hồn trở về, làm cho tỉnh lại, theo quan niệm mê tín hú hồn cho người bị ngất t [..]
|
<< Hùng Vương | húng chó >> |