1 |
hôm Buổi tối. | : ''Đầu '''hôm'''.'' | : ''Ăn bữa '''hôm''', lo bữa mai. (tục ngữ)'' | Ngày. | : ''Đi công tác vài '''hôm'''.'' | : ''Mươi '''hôm''' nữa.''
|
2 |
hômdt. 1. Buổi tối: đầu hôm ăn bữa hôm, lo bữa mai (tng). 2. Ngày: đi công tác vài hôm mươi hôm nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hôm": . ham hàm h [..]
|
3 |
hômdt. 1. Buổi tối: đầu hôm ăn bữa hôm, lo bữa mai (tng). 2. Ngày: đi công tác vài hôm mươi hôm nữa.
|
4 |
hômthời gian buổi tối đêm hôm ăn bữa hôm, lo bữa mai (tng) khoảng thời gian thuộc về một ngày xin nghỉ một hôm chỉ mấy hôm nữa là hoàn thành c&oc [..]
|
<< hôi thối | hông >> |