1 |
hôi thối Hôi và thối nói chung. | : ''Tránh xa chỗ '''hôi thối''' đó.''
|
2 |
hôi thốitt. Hôi và thối nói chung: tránh xa chỗ hôi thối đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôi thối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hôi thối": . hôi thối hội thí hội thoại. Những từ có chứa [..]
|
3 |
hôi thốitt. Hôi và thối nói chung: tránh xa chỗ hôi thối đó.
|
4 |
hôi thốicó mùi hôi, thối và bẩn (nói khái quát) một mùi hôi thối xông lên nồng nặc
|
<< hô hấp | hôm >> |