Ý nghĩa của từ hót là gì:
hót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hót mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hót


Nói chim muông kêu với những âm thanh dễ nghe. | : ''Chim '''hót'''.'' | Nói cho người trên biết để tâng công, nịnh nọt (thtục). | Thu dọn lại đem đổ nơi khác. | : '''''Hót''' rác.'' | : '''''Hót'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hót


đg. 1. Nói chim muông kêu với những âm thanh dễ nghe : Chim hót. 2. Nói cho người trên biết để tâng công, nịnh nọt (thtục).đg. Thu dọn lại đem đổ nơi khác : Hót rác ; Hót đất.. Các kết quả tìm kiếm li [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hót


đg. 1. Nói chim muông kêu với những âm thanh dễ nghe : Chim hót. 2. Nói cho người trên biết để tâng công, nịnh nọt (thtục). đg. Thu dọn lại đem đổ nơi khác : Hót rác ; Hót đất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hót


(chim, vượn) kêu thành chuỗi những tiếng cao trong và như có làn điệu chim hót líu lo vượn hót (Khẩu ngữ) nói cho biết để tâng c&oci [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hót


abhikūjati ābhi + kūj + a), abhikūjana (trung), vikūjati (vi + kūj + a), vikūjana(trung)
Nguồn: phathoc.net





<< hóng chuyện hô danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa