Ý nghĩa của từ há hốc là gì:
há hốc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ há hốc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa há hốc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

há hốc


. Há rất to. | : '''''Há hốc''' miệng, kinh ngạc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

há hốc


đg. (kng.). Há rất to. Há hốc miệng, kinh ngạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

há hốc


(Khẩu ngữ) (miệng) há ra rất to mồm há hốc ra vì kinh sợ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

há hốc


đg. (kng.). Há rất to. Há hốc miệng, kinh ngạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "há hốc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "há hốc": . há hốc hài hước háo hức hóa học hốc hác hục hặc huy h [..]
Nguồn: vdict.com





<< hào khí háy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa