Ý nghĩa của từ háy là gì:
háy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ háy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa háy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

háy


đg. (ph.). Đưa mắt nhìn nghiêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "háy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "háy": . hà y hay hãy háy hẩy hủy húy. Những từ có chứa "háy": . đám cháy Bãi [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

háy


đg. (ph.). Đưa mắt nhìn nghiêng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

háy


. Đưa mắt nhìn nghiêng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

háy


(Phương ngữ) đưa mắt nhìn nghiêng và nháy khẽ một cái để tỏ ý gì đó con bé háy ba nó một cái rồi chạy mất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< há hốc hâm hấp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa