1 |
gene Gen.
|
2 |
gene[dʒi:n]|danh từ (sinh vật học) Giendominant gene gien trộirecessive gene gien lặnChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
gene| gene gene (jēn) noun A hereditary unit that occupies a specific location on a chromosome and determines a particular characteristic in an organism. Genes exist in a number of different forms an [..]
|
4 |
geneđơn vị phân bố trên các nhiễm sắc thể có liên quan chặt chẽ với sự di truyền ở sinh vật.
|
5 |
geneGen
|
6 |
genegen~ amplification nhân gen~ bank ngân hàng gen~ cloning tách dòng gen~ expression biểu hiện của gen ~ flow dòng gen~ library lưu trữ gen, thư viện gen~ mapping lập bản đồ gen~ mutation đột biến gen~ pool vốn genrecessive ~ gen lặn
|
7 |
geneGen, gien, ren hay di tố là một đoạn DNA mang một chức năng nhất định trong quá trình truyền thông tin di truyền. Trên nhiễm sắc thể, một gen thường có một vị trí xác định và liên kết với các vùng điề [..]
|
<< gelid | germane >> |