Ý nghĩa của từ gene là gì:
gene nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ gene. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gene mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gene


Gen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gene


[dʒi:n]|danh từ (sinh vật học) Giendominant gene gien trộirecessive gene gien lặnChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gene


| gene gene (jēn) noun A hereditary unit that occupies a specific location on a chromosome and determines a particular characteristic in an organism. Genes exist in a number of different forms an [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gene


đơn vị phân bố trên các nhiễm sắc thể có liên quan chặt chẽ với sự di truyền ở sinh vật.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gene


Gen
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gene


gen~ amplification nhân gen~ bank ngân hàng gen~ cloning tách dòng gen~ expression biểu hiện của gen ~ flow dòng gen~ library lưu trữ gen, thư viện gen~ mapping lập bản đồ gen~ mutation đột biến gen~ pool vốn genrecessive ~ gen lặn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gene


Gen, gien, ren hay di tố là một đoạn DNA mang một chức năng nhất định trong quá trình truyền thông tin di truyền. Trên nhiễm sắc thể, một gen thường có một vị trí xác định và liên kết với các vùng điề [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< gelid germane >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa