1 |
fusil Súng hoả mai. | Súng, súng trường. | Người bắn súng, tay súng. | Sắt liếc dao; đá liếc liềm. | Dạ dày. | Đá bật lửa (ở súng). | : ''changer son '''fusil''' d’épaule'' — (nghĩa bóng) thay đổi [..]
|
<< fusiform | fusion >> |