Ý nghĩa của từ fusion là gì:
fusion nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ fusion. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fusion mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fusion


Fusion (phát âm như "phiu-rân") là trường phái ẩm thực kết hợp các thành tố của các truyền thống ẩm thực khác nhau nhưng không nghiêng hẳn về trường phái nào. Thuật ngữ này thường dùng để nói đến sự đ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fusion


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fusion


Từ đồng nghĩa với thể loại Jazz-Rock.
Nguồn: maikien.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fusion


Danh từ:
- Một dịp khi hai hoặc nhiều thứ tham gia hoặc được kết hợp
- Fusion cũng là kỹ thuật nối các nguyên tử trong phản ứng tạo ra năng lượng
Ví dụ: Tôi cần nghiên cứu kỹ hơn về phản ứng dung hợp này. (I need to study more for this fusion reaction).
la gi - Ngày 23 tháng 9 năm 2019

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

fusion


Sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra. | Sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra. | Sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái... ). | Sự nóng chảy. | : ''Point de '''fusion''''' — độ nóng chảy | : ''Mét [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

fusion


['fju:ʒn]|danh từ sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

fusion


nóng chảy
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< fusil fusty >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa