1 |
finir Làm xong, hoàn thành, kết thúc. | : '''''Finir''' un travail'' — hoàn thành một công việc | Thôi, không tiếp tục nữa. | : '''''Finissez''' vos sottes plaisanteries'' — thôi đi đừng đùa nhảm nữa | [..]
|
<< fine | fissurer >> |