Ý nghĩa của từ fine là gì:
fine nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ fine. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fine mình

1

21 Thumbs up   14 Thumbs down

fine


đẹp, cao thượng, tốt mịn~ crushing nghiền nhỏ~ grained, ~ textured hạt mịn~ loam bùn mịn~ ore quặng quý~ sand cát mịn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

21 Thumbs up   17 Thumbs down

fine


[fain]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)fine gold vàng nguyên chất, vàng ròng nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắca [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

20 Thumbs up   18 Thumbs down

fine


Tốt, nguyên chất (vàng, bạc... ). | Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc. | : ''a '''fine''' pen'' — bút đầu nhỏ | : '''''fine''' sand'' — cát mịn | : '''''fine''' rain'' — mưa bụi | : '''''fine''' thread'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

16 Thumbs up   14 Thumbs down

fine


nghĩa là tốt , đẹp, cao thượng
loan - 00:00:00 UTC 6 tháng 7, 2014

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fine


Tính từ: ổn, khỏe
Dạo gần đây, tiếng Anh đã trở nên rộng rãi với giới trẻ và được họ sử dụng trong nhiều trường hợp.
Trường hợp phổ biến đầu tiên là "khỏe", khi được hỏi "Bạn dạo này thế nào?"- Câu trả lời đơn giản là "Tôi khỏe".
Trong một trường hợp khác, "fine" hay "I'm fine" còn thể hiện sự bất mãn, thái độ không hài lòng với một việc nào đó tác động lên bạn. Vd "Con không được đi chơi tối nay, ở nhà học bài!" - Fine (tốt thôi).
nga - 00:00:00 UTC 4 tháng 10, 2018





<< financière finir >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa